Bảo hiểm Bệnh hiểm nghèo




Chương Trình Bảo Hiểm | Cơ bản | Bạc | Vàng | Bạch kim |
Số tiền bảo hiểm | 190.000.000 | 380.000.000 | 760.000.000 | 1.520.000.000 |
Phạm vi địa lý được bảo hiểm | Việt Nam | |||
Quyền lợi bảo hiểm | ||||
1. Bệnh Ung thư, Đau tim, Đột quỵ | 150.000.000 | 300.000.000 | 600.000.000 | 1.200.000.000 |
1.1. Bệnh Ung thư, Đau tim, Đột quỵ giai đoạn sớm | 37.500.000 | 75.000.000 | 150.000.000 | 300.000.000 |
1.2. Bệnh Ung thư, Đau tim, Đột quỵ giai đoạn trễ | 150.000.000 | 300.000.000 | 600.000.000 | 1.200.000.000 |
2. Trợ cấp nằm viện | ||||
2.1 Bệnh Ung thư, Đau tim, Đột quỵ giai đoạn sớm (Trong vòng 180 ngày kể từ ngày Người được bảo hiểm có chẩn đoán Ung thư, Đau tim, Đột quỵ giai đoạn sớm) | 250.000/ ngày, tối đa 45 ngày | 500.000/ ngày, tối đa 45 ngày | 1.000.000/ ngày, tối đa 45 ngày | 2.000.000/ ngày, tối đa 45 ngày |
2.2 Bệnh Ung thư, Đau tim, Đột quỵ giai đoạn trễ (Trong vòng 365 ngày kể từ ngày Người được bảo hiểm có chẩn đoán Ung thư, Đau tim, Đột quỵ giai đoạn trễ) | 250.000/ ngày, tối đa 90 ngày | 500.000/ ngày, tối đa 90 ngày | 1.000.000/ ngày, tối đa 90 ngày | 2.000.000/ ngày, tối đa 90 ngày |
3. Tử vong do Bệnh Ung thư, Đau tim, Đột quỵ | 6.250.000 | 12.500.000 | 25.000.000 | 50.000.000 |
4. Tử vong do Tai nạn | 6.250.000 | 12.500.000 | 25.000.000 | 50.000.000 |